Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hưởng thọ


[hưởng thọ]
Live to be
Hưởng thọ năm mươi tuổi
To live to be fifty.



Live to be
Hưởng thọ năm mươi tuổi To live to be fifty

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.